CÔNG TY TNHH TB VẬT TƯ Y TẾ THÀNH PHÁT SÀI GÒN
Địa chỉ: 156/7E/5 Tô Hiến Thành, Phường 15 Quận 10, TPHCM
Điện thoại : (08) 66.854.357 - Hotline: 0915780810
Email : thanhphatsaigon81@gmail.com
Website: www.thanhphatsaigon.com
BẢNG GIÁ CHỢ SỈ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 17/05/2015
TDV:..................................... ; Qúy khách đặt hàng vui lòng gọi ĐT: 0902 365 710
Mã SP |
Tên sản phẩm |
Đơn giá |
Ghi chú |
QUE THỬ các loại |
|||
TP1 |
Test (thường) |
1,100 |
bịch 100 que |
TP2 |
Test (đẹp) |
1,300 |
bịch 100 que |
TP3 |
Quickstrip, (VN) |
45,000 |
24h/hộp |
TP4 |
Quickstick, (USA) |
14,500 |
25h/bịch |
TP6 |
Onestick (xanh) |
4,000 |
12h/lốc |
TP7 |
Thử rụng trứng |
3,500 |
10h/lốc |
KHẨU TRANG |
|||
TP8 |
Khẩu trang Bảo thạch – Lite |
26,000 |
50 cái/hộp |
TP9 |
Khẩu trang Bảo thạch |
31,000 |
50 cái/hộp |
TP10 |
Khẩu trang Đen (than hoạt tính) |
29,000 |
50 cái/hộp |
TP11 |
Khẩu trang Đen (than hoạt tính) loại 1 |
78,000 |
50 cái/hộp |
TP12 |
Khẩu trang Medi Pro |
27,000 |
50 cái/hộp |
TP13 |
Khẩu trang 4U-med / 4u med hồng |
23,000 |
50 cái/hộp |
TP14 |
Khẩu trang 4U-mask |
22,000 |
50 cái/hộp |
TP15 |
Khẩu trang 3 lớp dày + đẹp TP Medi |
19,500 |
50 hộp/thùng |
TP154 |
Khẩu trang trẻ em |
9,500 |
10 cái/hộp |
TP16 |
Khẩu trang rẻ |
13,500 |
50 cái/hộp |
TP17 |
Khẩu trang loại 1 cái trong 1 bịch |
1,150 |
102 cái/bịch |
TP18 |
Khẩu trang Nam Anh (FAMAPRO) |
|
50 cái/hộp |
TP19 |
Khẩu trang màu(xanh lá, hồng, vàng, trắng,...) |
16,000 |
50 cái/hộp |
TP18 |
Khẩu trang Hình – (dành cho tuổi teen) |
24,000 |
25 cái/hộp |
TP20 |
Khẩu trang 5 màu |
17,000 |
50 cái/hộp |
|
Khẩu trang bịch 3 màu |
6.000 |
10 cái/bịch |
BAO CAO SU loại 10 cái, loại 12 cái |
|||
TP21 |
BCS Hồng Kông loại I (có bao kiếng, trơn) |
6,000 |
12h/hộp |
TP22 |
BCS Hồng Kông loại II |
4,500 |
12h/hộp |
TP25 |
Supermem, hương bạc hà (10 cái/hộp), Russia |
7,000 |
12h/hộp |
TP27 |
BCS Innova, long shock, 12 cái/hộp |
36,000 |
12h/hộp |
TP29 |
Vista-se lớn, mỏng&trơn, Thái Lan (10 cái/hộp) |
15,000 |
10h/lốc |
BAO CAO SU loại 3 cái |
|||
TP32 |
OK nhật |
175,000 |
Hộp 48 h |
TP33 |
Karol, long love, có gai, hương táo |
235,000 |
Hộp 48 h |
TP34 |
Strast, có gai, Mossow-Russia |
72,000 |
24h/hộp |
TP36 |
Vista-se (3 cái), Thái Lan, mỏng |
5,000 |
10h/lốc |
TP38 |
Xmen (5 bi lớn), Japan |
5,000 |
1 cái/hộp |
TP39 |
BCS Rocmen xanh |
5,500 |
30 h/hộp |
TP40 |
BCS Rocmen đen |
8,000 |
30 h/hộp |
TP41 |
storm (7 bi ), Thailand |
5,000 |
1 cái/hộp |
TP42 |
KamaSutra, ( long last, super thin, dotted ) |
16,000 |
SP cao cấp, Ấn Độ |
TP43 |
Innova, long shock |
10,500 |
48h/hộp |
TP45 |
Feel 4in1, long shock |
11,500 |
48h/hộp |
GEL BÔI TRƠN |
|||
TP50 |
Gel OKYL 4in1, êm, an toàn, không mùi,… (K.M) |
33,000 |
Made in ThaiLand |
TP209 |
Gel K.Y |
37,000 |
ThaiLand |
BÔNG GÒN TRUNG TÍN (sản phẩm được phân phối bởi THÀNH PHÁT) |
|||
TP51 |
Gòn 100g rẻ, Trung Tín |
12,000 |
60 gói/thùng |
TP52 |
Gòn 50g rẻ, Trung Tín |
6,000 |
100 gói/thùng |
TP53 |
Gòn 25g rẻ, Trung Tín |
3,200 |
100 gói/thùng |
TP54 |
Gòn 10g rẻ, Trung Tín |
1,700 |
200 gói/thùng |
TP55 |
Gòn 05g rẻ, Trung Tín |
1,250 |
200 gói/thùng |
TP56 |
Gòn 1000g rẻ, Trung Tín (01kg) |
118,000 |
12 gói/thùng |
BÔNG GÒN BẢO THẠCH |
|||
TP57 |
Gòn Bảo Thạch 100g |
16,500 |
50 gói/thùng |
TP58 |
Gòn Bảo Thạch 50g |
8,500 |
100 gói/thùng |
TP59 |
Gòn Bảo Thạch 25g |
4,500 |
100 gói/thùng |
TP60 |
Gòn Bảo Thạch 10g |
52,000 |
|
TP61 |
Gòn Bảo Thạch 5g |
48,000 |
10 bịch/thùng |
TP62 |
Gòn Bảo Thạch 1000g, (1kg) |
150,000 |
|
GẠC, BĂNG CUỘN – BĂNG THUN |
|||
TP63 |
Gạc nhỏ rẻ, Bidopha |
2,200 |
100 bịch/thùng |
TP64 |
Gạc lớn rẻ, Bidopha |
4,400 |
50 bịch/thùng |
TP221 |
Gạc Vaseline (18cm x 20cm) |
8,500 |
10 miếng/hộp |
TP65 |
Gạc nhỏ Bảo Thạch |
5,500 |
100 bịch/thùng |
TP66 |
Gạc lớn Bảo Thạch |
10,500 |
50 bịch/thùng |
TP67 |
Băng cuộn nhỏ (0,07 x 1,2m) |
20,000 |
40 cuộn/bịch |
TP68 |
Băng cuộn lớn (0,085 x 1,8m) |
45,000 |
50 cuộn/bịch |
TP69 |
Băng cuộn Bảo Thạch (0.07x2.0m) |
75,000 |
bịch lớn |
TP70 |
Băng cuộn Bảo Thạch (0.07x2.5m) |
97,000 |
bịch lớn |
TP71 |
Băng thun 2 móc Thái |
9,500 |
12 cuộn/hộp |
TP72 |
Băng thun 3 móc Thái |
12,500 |
12 cuộn/hộp |
TP73 |
Băng thun 2 móc rẻ |
2,000 |
10 cuộn/lốc |
TP74 |
Băng thun 3 móc rẻ |
2,200 |
10 cuộn/lốc |
|
Băng thun 3 móc Bảo Thạch (0.1 x 3.0 m) |
12,500 |
10 cuộn/lốc |
|
Băng thun 2 móc Bảo Thạch (0.075 x 3.0 m) |
9,500 |
10 cuộn/lốc |
BĂNG CÁ NHÂN – BĂNG KEO LỤA |
|||
TP75 |
BCN Urgo trong |
43,000 |
100 miếng/hộp |
TP76 |
BCN Urgo đục (bản nhỏ) |
43,000 |
100 miếng/hộp |
TP77 |
BCN Urgo đục (bản Lớn) |
28,500 |
30 miếng/hộp |
TP78 |
BCN Zilgo bản nhỏ |
19,500 |
102 cái/hộp |
TP79 |
BCN Zilgo bản Lớn |
14,000 |
30 cái/hộp |
TP80 |
BCN (HÌNH THÚ) – dành cho tuổi Teen |
14,500 |
30 cái/hộp |
TP81 |
Băng keo liên kết |
16,200 |
10 cuộn/lốc |
TP84 |
Băng keo lụa Zilgo 1.25 (xé nhỏ) |
8,500 |
12 cuộn/lốc |
TP84 |
Băng keo lụa Urgo 1.25 (xé nhỏ) |
10,800 |
18 cuộn/lốc |
TP82 |
Băng keo lụa TPgo 1.25 (xé nhỏ) |
6,800 |
16 cuộn/lốc |
TP83 |
Băng keo lụa Zilgo 2.5 (xé lớn) |
12,500 |
12 cuộn/lốc |
TP85 |
Băng keo lụa Urgo 2.5 (xé lớn) |
18,500 |
12 cuộn/lốc |
SÁT TRÙNG – SÁT KHUẨN |
|||
TP86 |
Oxy già Vĩnh Phúc |
1,200 |
10 chai/lốc |
TP87 |
Cồn 900 - (Xanh, Trắng) Vĩnh Phúc |
2,200 |
10 chai/lốc |
TP88 |
Cồn 700 - (Xanh, Trắng) Vĩnh Phúc |
2,100 |
10 chai/lốc |
TP90 |
Nước muối sinh lý 3/2 |
8,500 |
18 chai/thùng |
TP91 |
Nước muối sinh lý Vĩnh Phúc |
5,500 |
20 chai/thùng |
TP92 |
POVIDINE (rẻ) |
3,500 |
10 chai/lốc |
THĂM KHÁM BỆNH |
|||
TP93 |
Bộ dây truyền dịch Khang Nguyên |
43,000 |
25 sợi/Bịch |
TP94 |
Bộ dây truyền dịch AM |
54,000 |
25 sợi/Bịch |
TP95 |
Đè lưỡi gỗ |
14,500 |
50 hộp/thùng |
TP184 |
Đè lưỡi gỗ cao cấp |
16,000 |
55 que/bịch |
TP96 |
Găng tay y tế (đủ size: XS, S, M, L, XL) |
49,000 |
100 cái/hộp |
BƠM KIM TIÊM – NƯỚC CẤT |
|||
TP155 |
Bơm kim Vinahankook 1cc |
61,000 |
Hộp 100 chiếc |
TP156 |
Bơm kim Vinahankook 3cc |
61,000 |
Hộp 100 chiếc |
TP157 |
Bơm kim Vinahankook 5cc |
62,000 |
Hộp 100 chiếc |
TP158 |
Bơm kim Vinahankook 10cc |
97,000 |
Hộp 100 chiếc |
TP159 |
Bơm kim Vinahankook 20cc |
105,000 |
Hộp 50 chiếc |
TP160 |
Bơm kim đầu đỏ B-Braun |
242,000 |
Hộp 100 chiếc |
TP161 |
Bơm kim INSULIN đầu cam (Califonia City, USA) |
195,000 |
Hộp 100 chiếc |
TP162 |
Nước cất pha tiêm 2ml |
45,000 |
100 ống/h |
TP163 |
Nước cất pha tiêm 5ml |
40,000 |
50 ống/h |
DUNG DỊCH VỆ SINH |
|||
|
Cao ích mẫu Khải Hà, 180ml |
23.000 |
|
TP164 |
Nước rửa phụ khoa Gynofar 250ml |
12,500 |
|
TP165 |
Nước rửa phụ khoa Gynofar 500ml |
20,500 |
|
TP166 |
Nước rửa phụ khoa Dạ Hương ( Xanh, Tím) |
21,500 |
Hộp |
TP148 |
viên đặt phụ khoa MEGYNA |
14,000 |
H 10 viên |
TP203 |
Nước rửa phụ khoa GynoPhaco 250ml |
12,000 |
Phaco |
TP149 |
Meclogynaz; viên đặt phụ khoa; Nam Hà |
15,500 |
H 2 vỉ x 6 viên |
DẦU GIÓ - ỐNG HÍT |
|||
TP89 |
Dầu MÙ U |
4,000 |
10 chai/ lốc |
TP168 |
Ống hít mũi Việt Nam |
22,000 |
5 ống/dây |
TP169 |
Ống hít mũi Thái Lan |
67,000 |
6 ống/dây |
TP170 |
Cao bạch hổ |
16,000 |
20 gr/lọ |
TP171 |
Cao cúp vàng 40gr |
19,000 |
|
TP174 |
Dầu Nóng Trường Sơn - 10 ml |
110,000 |
Hộp 10 chai |
TP175 |
Dầu gió Trường Sơn 6 ml |
78,000 |
Hộp 20 chai |
TP176 |
Dầu gió Xanh – Thiên Thảo - 12ml |
125,000 |
H 12 chai |
TP177 |
Dầu phật linh 1,5ml |
36,000 |
Hộp 12 chai |
TP178 |
Dầu phật linh 5ml |
94,000 |
Hộp 10 chai |
TP179 |
Dầu khuynh diệp vuông 25ml – OPC |
39,000 |
12 chai/hộp |
TP180 |
Dầu khuynh diệp tròn 15ml – OPC |
25,000 |
12chai/lốc |
TP181 |
Dầu kim 6ml |
92,000 |
Hộp 10 chai |
TP182 |
Dầu An Triệu |
135,000 |
Lốc 10 chai |
MIẾNG DÁN các loại |
|||
TP99 |
Dán hạ sốt Doctor cool |
18,500 |
6 miếng/ hộp |
TP100 |
DHS Cool sheet Baby, dùng được cho trẻ sơ sinh |
18,000 |
6 miếng/ hộp |
TP173 |
Cao dán con cọp |
7,500 |
100 gói/hộp |
TP101 |
Dán say tàu xe ARIEL |
19,500 |
20 h/Hộp |
TP102 |
Dán say tàu xe BANDME |
12,000 |
12h/hộp |
VIÊN NGỪA THAI |
|||
TP113 |
Choice mới ( Nam Hà ) |
5,200 |
25 vỉ/lốc |
TP114 |
ESCA-NIC 1 viên cao cấp, giống Postinor 1 v |
8,500 |
10h/lốc |
TP116 |
Mifehep 1 viên (mifepristone 10mg), 72h |
3,200 |
20h/lốc |
TP119 |
MIFERITAB Ngừa 1 viên 120 h; (mifepristone 10mg); C.ty Dược TW MEDIPLANTEX |
3,500 |
20h/lốc |
TP120 |
New levo (ngừa mẹ cho bé bú) |
5,000 |
10h/lốc |
TP121 |
Postinew 2v khẩn cấp, Levonorgestrel 0,75mg ( 72 h) |
1,500 |
10h/lốc |
TP207 |
Regevidon (21+7) |
43,000 |
|
TP123 |
POST CAP-TOC (2 viên vạch đỏ) |
3,500 |
20h/lốc |
|
|||
TP124 |
ALPHA CHYMOTRIPSIN, 200 Viên/hộp |
29,000 |
APCO |
245 |
ALPHA Chymotrysin (4200 đơn vị), 100 Viên/hộp |
19,500 |
USA-NIC |
TP126 |
Cefixim 100mg, Thuốc Bột, (12 gói/hộp) |
23,000 |
XN 150 – COPHAVINA |
TP127 |
Cefixim 100mg, XN 150 |
26,500 |
hộp 20 viên |
TP128 |
Cefixim 200mg, XN 150 |
48,500 |
hộp 20 viên |
TP130 |
Cefixim 200mg, TW 25 |
16,800 |
hộp 10 viên |
TP131 |
Cefuroxim 250mg, XN 150 |
47,000 |
hộp 20 viên |
TP132 |
Cefuroxime 500mg, XN 150 |
45,000 |
hộp 10 viên |
TP133 |
Cefuroxim 250mg, Tiền Giang |
18,800 |
hộp 10 viên |
TP134 |
Cefuroxime 500mg, Tiền Giang |
29,800 |
hộp 10 viên |
TP135 |
Cefadroxil 500mg, hộp 100 viên |
107,000 |
XN 150 – COPHAVINA |
TP136 |
Cephalexin 500mg, hộp 100 viên |
97,500 |
XN 150 – COPHAVINA |
TP146 |
Cetirizin (cetirizine HCL 10mg); H 100 viên |
12,500 |
|
|
- Cá chết dù bất kỳ nguyên nhân nào cũng không được ăn (27.06.2016)